Từ "dục vọng" trong tiếng Việt có thể được hiểu là lòng ham muốn mạnh mẽ, thường là những điều không chính đáng hoặc không tốt đẹp. Từ này thường được sử dụng để nói về những mong muốn có thể dẫn đến hành động sai trái hoặc không đúng đắn trong xã hội, như tham lam, ích kỷ, hay ham muốn vật chất quá mức.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Anh ấy bị dục vọng chi phối, nên đã làm nhiều điều sai trái."
"Dục vọng về tiền bạc đã khiến cô ấy trở nên tham lam."
"Trong xã hội hiện đại, nhiều người sống chỉ để thỏa mãn dục vọng cá nhân mà quên đi trách nhiệm với cộng đồng."
"Dục vọng không chỉ là những mong muốn vật chất mà còn có thể là những ham muốn về quyền lực, danh vọng."
Các biến thể và từ gần giống:
Dục: Thường được dùng trong các từ như "dục vọng", "dục tình" (ham muốn tình dục).
Vọng: Có thể xuất hiện trong các từ như "vọng tưởng" (những điều tưởng tượng, ảo tưởng).
Tham vọng: Từ này có thể được liên kết với "dục vọng", nhưng nó thường mang nghĩa tích cực hơn, chỉ những mong muốn lớn lao, cao cả trong sự nghiệp hoặc cuộc sống.
Từ đồng nghĩa:
Ham muốn: Là một từ gần nghĩa, nhưng "ham muốn" có thể dùng để chỉ những mong muốn không nhất thiết phải là xấu.
Tham lam: Có thể xem là một dạng dục vọng, nhưng thường chỉ về việc muốn có nhiều hơn mức cần thiết, đặc biệt là về vật chất.
Các nghĩa khác:
Dục tình: Nói về những ham muốn liên quan đến tình dục.
Dục vọng tầm thường: Chỉ những ham muốn nhỏ nhen, không cao cả, như chỉ muốn thỏa mãn nhu cầu cá nhân mà không màng đến người khác.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "dục vọng", người nói thường cần cẩn trọng trong ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Từ này mang tính tiêu cực và có thể làm cho người khác cảm thấy không thoải mái nếu không được sử dụng đúng cách.